Contents
So sánh xe ở dòng phân khúc B tại thị trường Việt Nam 2 cái tên nổi trội nhất chính là Honda City và Toyota Vios, Cùng là 2 thương hiệu Nhật nổi tiếng, độ bền bỉ và tính ổn định, khả năng giữ giá cao, đặc biệt, cả 2 đều vừa trải qua đợt nâng cấp đáng kể về thiết kế lẫn trang bị… chính vì thế không ít khách hàng cảm thấy đau đầu khi phải lựa chọn 1 trong 2. Bằng cách tham khảo những so sánh nhanh về thông số trên các phiên bản cao cấp nhất của 2 mẫu xe trong bài viết dưới đây, việc cân nhắc lựa chọn sẽ trở nên dễ dàng hơn.

Xuất xứ và giá bán
2 mẫu sedan này đều được lắp ráp ở trong nước, tuy nhiên có một lợi thế nhỏ cho Honda City là giá bán thấp hơn Toyota Vios 7 triệu đồng.
Honda City 1.5L | Toyota Vios 1.5 CVT | |
Giá bán | 599 triệu đồng | 606 triệu đồng |
Xuất xứ | Lắp ráp rong nước | Lắp ráp trong nước |
Xem thêm : Những điều cần biết về thủ tục đăng kiểm xe ô tô 2020
So sánh không gian xe
Phiên bản mới này thì ở Vios lại có 1 không gian được nâng cấp thoải mái hơn đôi chút so với Honda City
Honda City 1.5L | Toyota Vios 1.5 CVT | |
Kích thước tổng thể | 4.440 x 1.694 x 1.477 | 4.425 x 1.730 x 1.475 |
Chiều dài cơ sở(mm) | 2600 | 2550 |
Tiêu hao nhiên liệu(L/100KM)
Dựa trên số liệu đã công bố của 2 hãng sản xuất, Toyota Vios lại 1 lần nữa lợi thế hơn khi mức tiêu hao nhiên liệu thấp hơn so với Honda City, nếu dùng để chạy dịch vụ thì đây là một lợi thế khá đáng kể.
Honda City 1.5L | Toyota Vios 1.5 CVT | |
Đô Thị | 7.59 | 7.1 |
Cao Tốc | 4.86 | 4.9 |
Hỗn Hợp | 5.8 | 5.7 |
So sánh xe về độ tiện nghi và an toàn
Về ngoại thất

Trang bị ngoại thất trên 2 xe có thể nói là “kẻ 8 lạng người nửa cân”. Nếu như Honda City nhỉnh hơn khi được trang bị đèn Led, trên Vios chỉ là Halogen thì bù lại, đèn đuôi Vios lại sử dụng bóng Led trong khi trên City chỉ là bóng thường:
Trang bị | Honda City 1.5L | Toyota Vios 1.5 CVT |
Đèn xe | LED | Halogen projector Đèn xe tự động bật tắt Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn sương mù | Có | Có |
Đèn đuôi xe | Bóng thường | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, tích hợp báo rẽ | Chỉnh điện, tích hợp báo rẽ |
Tiện nghi nội thất

Bước vào không gian nội thất, Honda City 1.5L hấp dẫn hơn với màn hình cảm ứng 6.8 inch, hệ thống âm thanh 8 loa (trên Vios chỉ 6 loa), có cửa gió cho hàng ghế sau, vô lăng có chức năng điện thoại rảnh tay, lẫy chuyển số, điều khiển hành trình và nút mở cốp tự động… với danh sách trang bị tiện nghi như vậy, những hành trình trên Honda City sẽ đỡ vất vả và bớt nhàm chán hơn rất nhiều so với việc cầm lái Vios, đặc biệt hấp dẫn hơn đối với những khách hàng trẻ tuổi. Trong khi đó, mặc dù có giá bán cao hơn và vừa trải qua một đợt nâng cấp nhưng có thể nói, Vios chưa hoàn toàn “thoát xác thùng tôn di động” khi trang bị tiện nghi còn khá nghèo nàn:
Honda City 1.5L | Toyota Vios 1.5 CVT | |
Hệ thống thông tin giải trí | Màn hình cảm ứng 6.8 inch Hỗ trợ kết nối AUX/USB HDMI, Blue-tooth Hệ thống âm thanh 8 loa |
DVD, màn hình cảm ứng Hỗ trợ kết nối AUX/USB/Blue-tooth Hệ thống âm thanh 6 loa |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động, cửa gió hàng ghế sau | Tự động |
Khởi động bằng nút bấm | Khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh |
Khởi động bằng nút bấm, chìa khóa thông minh |
Chất liệu ghế | Bọc da màu đen Ghế sau có tựa đầu 3 vị trí Gác tay cho ghế trước và ghế sau |
Ghế bọc da Ghế sau có tựa đầu 3 vị trí gác tay cho ghế trước và ghế sau |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da, tích hợp điều chỉnh âm thanh, điện thoải rảnh tay, điều khiển hành trình lẫy chuyển số thể thao |
3 chấu bọc da, tích hợp điều chỉnh âm thanh |
So sánh xe về chỉ số an toàn
Danh sách trang bị an toàn trên 2 xe khá tương đương, Honda City nhỉnh hơn với camera lùi 3 góc quay nhưng chỉ có 6 túi khí, trong khi Vios thế hệ mới được trang bị 7 túi khí.
Honda City 1.5L | Toyota Vios 1.5 CVT | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống phân bố lực phanh điện tử | Có | Có |
Hệ thống chống trượt | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Khóa tự động | Có | — |
Hệ thống hỗ trợ phanh gấp | Có | Có |
Cảm biến và camera lùi | Cảm biến lùi + camera 3 góc quay | Cảm biến lùi |
Túi khí | 6 túi khí(trước, hông, rèm) | 7 túi khí(trước, hông, rèm, người lái) |
Phanh tay điện tử | Không | Không |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Không |
Động cơ và vận hành
Cùng dùng loại động cơ 1.5 L nhưng Honda City mạnh hơn so Vios 11 mã lực. Một lần nữa, Honda City lại tỏ ra thích hợp hơn với những khách hàng trẻ tuổi khi có công suất lớn hơn, mang lại cảm giác lái mạnh mẽ hơn.
Honda City 1.5L | Toyota Vios 1.5 CVT | |
Động cơ | 1.5L SOHC i-VTEC 4 Xi lanh thẳng hàng |
1.5L 2NR-FE 4 xi lanh thẳng hàng |
Công suất | 118 mã lực/6600 v/p | 107 mã lực/6000 v/p |
Momen xoắn | 145 Nm/4600 v/p | 140 Nm/4200 v/p |
Hộp số | CVT | CVT |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Tổng kết
Qua những so sánh xe ở trên, có thể thấy rằng mặc dù cùng một phân khúc B nhưng Honda City vượt trội hơn rất nhiều mặt so với Toyota Vios, tuy nhiên mỗi dòng xe cũng có những ưu và khuyết điểm riêng biệt

, và vì thế mỗi dòng xe lại có những khách hàng trung thành và ổn định riêng của mình.