QQZN4TMTBB

Thông số kỹ thuật xe Honda Accord 2019 tại Việt Nam

Rate this post

Sau khi chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam, Honda Accord 2019 được rất nhiều người quan tâm về thông số cũng như giá lăn bánh của mẫu xe này.

Chính vì vậy, ở bài viết dưới đây, chúng tôi xin gửi đến quý khách thông tin chi tiết về Thông số Kỹ thuật Honda 2019. Cùng theo dõi bài viết nhé!

Thông số kỹ thuật xe Honda Accord 2019 tại Thị trường Việt Nam:

Bảng thông số kỹ thuật Honda Accord EX 1.5 TURBO CVT

ĐỘNG CƠ & HỘP SỐ

Kiểu động cơ 1.5 DOHC VTEC, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số Vô cấp CVT
Dung tích xy-lanh ( cm3 ) 1.498 cc
Công suất cực đại ( Hp / rpm ) 192 / 5.500
Mô-men xoắn cực đại ( Nm / rpm ) 260
Thời gian tăng tốc từ 0 – 97 km / h ( giây ) 7,3
Dung tích thùng nhiên liệu ( lít ) 56
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp
MỨC TIỆU THỤ NHIÊN LIỆU
Thành phố ( lít / 100 km ) 7.84
Cao tốc ( lít / 100 km ) 6.19
Hỗn hợp ( lít / 100 km ) 7.13
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
Số chỗ ngồi 5
Dài x Rộng x Cao ( mm ) 4.882 x 1.862 x 1.450
Chiều dài cơ sở ( mm ) 2.830
Chiều rộng cơ sở ( trước / sau ) ( mm ) 1.600 / 1.610
Cỡ lốp 225 / 50 R17
La-zăng Hợp kim 17-inch
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) 149
Bán kính vòng quay tối thiểu ( m ) 5.8
Trọng lượng không tải ( kg ) 1.450
Phân bổ trọng lượng ( trước / sau )  59.7% / 40.3%
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước Độc lập MacPherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước Đĩa thông gió
Phanh sau Phanh đĩa

Bảng thông số kỹ thuật Honda Accord 2.4L i-VTEC

Bảng thông số kỹ thuật xe Honda Accord 2019
Động cơ 2.4L DOHC i-VTEC
Hộp số Tự động 5 cấp
Công suất cực đại (Hp / Rpm) 175 / 6.200
Mô-men xoắn cực đại (Nm / Rpm) 225 / 4.000
Hệ thống nhiên liệu Xăng
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.935 x 1.850 x 1.465
Chiều dài cơ sở (mm) 2.775
Chiều Rộng cơ sở (mm) 1.585 / 1.585
Khoảng sáng gầm xe (mm) 150
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,7

Thông số kỹ thuật chi tiết xe ô tô Honda Accord 2019:

Thông số kỹ thuật Honda Accord 1
Thông số kỹ thuật Honda Accord 1
Thông số kỹ thuật Honda Accord 2
Thông số kỹ thuật Honda Accord 2
Thông số kỹ thuật Honda Accord 3
Thông số kỹ thuật Honda Accord 3
Thông số kỹ thuật Honda Accord 4
Thông số kỹ thuật Honda Accord 4
Thông số kỹ thuật Honda Accord 5
Thông số kỹ thuật Honda Accord 5

Honda Accord 2019 giá lăn bánh:

Honda Accord 2019 Chi Phí
Giá xe (bao gồm VAT) 1,198,000,000
Lệ phí trước bạ (12%) 143,760,000
Phí kiểm định 230,000
Lệ phí đăng ký 11,000,000
Phí sử dụng đường bộ (01 năm) 1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) 480,700
Bảo hiểm va chạm thân vỏ, thủy kích (tạm nhận 1.7%) 20,366,000
Gia hạn bảo hành 8,500,000
TỔNG CỘNG 1,383,896,700

Lưu ý:

  • Mức biểu phí trên đây là tạm tính và có thể thay đổi do sự thay đổi của thuế và các bên cung cấp dịch vụ khác. Mức bảo hiểm đã gồm 10% VAT.
  • Các chi phí khác bao gồm các chi phí ở nơi làm thủ tục nộp thuế, kiểm tra xe, cà số khung máy nếu có, lấy biển số,… nếu không có phát sinh gì bất thường.

Xem thêm : Honda SUV RS 2022 khi nào về Việt Nam giá bao nhiêu?

Thông tin liên hệ tư vấn, lái thử và đặt xe

Mọi thông tin chi tiết, Quý Khách vui lòng liên hệ:

HONDA ÔTÔ MỸ ĐÌNH
Địa chỉ:
Số 02, Lê Đức Thọ, Phường Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
Email:
Sales.hondaotomydinh@gmail.com
Website:
Hondamydinh5s.com
Số điện thoại: 0915 480 032

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Liên hệ